VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
宣室志 (xuān shì zhì) : tuyên thất chí
宣導 (xuān dǎo) : tuyên đạo
宣尼 (xuān ní) : tuyên ni
宣布 (xuān bù) : tuyên bố
宣德 (xuān dé) : Tuyên Đức
宣德鑪 (xuān dé lú) : tuyên đức lô
宣慰 (xuān wèi) : tuyên úy
宣战 (xuān zhàn) : tuyên chiến
宣戰 (xuān zhàn) : tuyên chiến
宣戰書 (xuān zhàn shū) : tuyên chiến thư
宣扬 (xuān yáng) : tuyên dương
宣揚 (xuān yáng) : tuyên dương
宣撫 (xuān fǔ) : tuyên phủ
宣敕 (xuān chì) : tuyên sắc
宣敘調 (xuān xù diào) : khúc nhạc dạo đầu
宣教 (xuān jiào) : tuyên giáo
宣旨 (xuān zhǐ) : tuyên chỉ
宣明 (xuān míng) : tuyên bố rõ ràng
宣泄 (xuān xiè) : tuyên tiết
宣洩 (xuān xiè) : tuyên tiết
宣流 (xuān liú) : tuyên lưu
宣淫 (xuān yín) : tuyên dâm
宣父 (xuān fǔ) : tuyên phụ
宣牌 (xuān pái) : tuyên bài
宣示 (xuān shì) : biểu thị công khai
上一頁
|
下一頁