VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
宝书 (bǎo shū) : sách quý
宝典 (bǎo diǎn) : sách quý; bảo điển
宝刀 (bǎo dāo) : bảo đao
宝刀不老 (bǎo dān bù lǎo) : gươm quý không bao giờ cùn; càng già càng dẻo càng
宝刹 (bǎo chà) : bảo tự
宝剑 (bǎo jiàn) : bảo kiếm; kiếm báu
宝华 (Bǎo huá) : B&W
宝卷 (bǎo juàn) : bảo quyển
宝号 (bǎo hào) : quý tiệm
宝嘉丽 (bǎo jiā lì) : Bvlgari
宝地 (bǎo dì) : vùng đất trù phú; nơi trù phú; bảo địa
宝塔 (bǎo tǎ) : bảo tháp
宝塔糖 (bǎo tǎ táng) : thuốc tẩy giun ngọt; thuốc xổ lãi ngọt
宝塔菜 (bǎo tǎ cài) : cây stachys sieboldi
宝宝 (bǎo bǎo) : cục cưng; bé cưng
宝山空回 (bǎo shān kōng huí) : đến núi vàng mà lại về tay không; học lắm mà chẳng
宝库 (bǎo kù) : kho báu; kho tàng; nơi cất giấu những vật quý
宝座 (bǎo zuò) : ngai vàng; bảo toạ
宝殿 (bǎo diàn) : bảo điện; cung điện
宝物 (bǎo wù) : báu vật; vật báu
宝玑表 (bǎo jī biǎo) : Đồng hồ breguet
宝珀表 (bǎo pò biǎo) : Đồng hồ blancpain
宝璐 (bǎo lù) : bảo ngọc; ngọc đẹp
宝瓶座 (bǎo píng zuò) : chòm Bảo Bình; chòm sao Bảo Bình
宝眷 (bǎo juàn) : bảo quyến; quý quyến
--- |
下一頁