VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
定定 (dìng dìng) : định định
定害 (dìng hài) : định hại
定局 (dìng jú) : ngã ngũ; dứt khoát
定居 (dìng jū) : Định cư
定居点 (dìng jū diǎn) : điểm định cư; vùng định cư
定岗 (dìng gǎng) : định trách nhiệm
定常流 (dìng cháng liú) : dòng chảy ổn định
定庚 (dìng gēng) : định canh
定式 (dìng shì) : hình thái; công thức; cách thức; cách
定弓田 (dìng gōng tián) : định cung điền
定弓虛稅 (dìng gōng xū shuì) : định cung hư thuế
定弦 (dìng xián) : lên dây; so dây
定当 (dìng dàng) : ổn thoả; thoả đáng; thích hợp; đâu vào đó
定形 (dìng xíng) : định hình
定影 (dìng yǐng) : định ảnh; định hình
定影剂 (dìng yǐng jì) : Thuốc định hình
定影机 (dìng yǐng jī) : Thuốc định hình
定影盘 (dìng yǐng pán) : Khay định hình
定律 (dìng lǜ) : định luật
定心 (dìng xīn) : thảnh thơi; an tâm; thư thái
定心丸 (dìng xīn wán) : thuốc an thần; viên an thần
定心定意 (dìng xīn dìng yì) : định tâm định ý
定心骨 (dìng xīngǔ) : rường cột; trụ cột
定性 (dìng xìng) : định tính
定性分析 (dìng xìng fēn xī) : phân tích định tính
上一頁
|
下一頁