VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
宏綱 (hóng gāng) : hoành cương
宏規 (hóng guī) : hoành quy
宏覽 (hóng lǎn) : hoành lãm
宏觀 (hóng guān) : hoành quan
宏觀世界 (hóng guān shì jiè) : thế giới vĩ mô
宏觀經濟學 (hóng guān jīng jì xué) : kinh tế học vĩ mô
宏观 (hóng guān) : vĩ mô
宏观世界 (hóng guān shì jiè) : thế giới vĩ mô
宏論 (hóng lùn) : lời lẽ uyên bác
宏论 (hóng lùn) : lời lẽ uyên bác
宏贍 (hóng shàn) : hoành thiệm
宏赡 (hóng shàn) : phong phú; uyên thâm; sâu rộng; thông thái; uyên b
宏辩 (hóng biàn) : tài hùng biện; có tài ăn nói
宏辯 (hóng biàn) : hoành biện
宏达 (hóng dá) : thông minh; thông hiểu; tinh thông
宏達 (hóng dá) : hoành đạt
宏邈 (hóng miǎo) : hoành mạc
宏郎 (hóng lǎng) : to; sang sảng
宏都拉斯 (hóng dū lā sī) : hoành đô lạp tư
宏都拉斯共和國 (hóng dū lā sī gòng hé guó) : hoành đô lạp tư cộng hòa quốc
宏阔 (hóng kuò) : to và rộng; to lớn
宏願 (hóng yuàn) : hoành nguyện
宏麗 (hóng lì) : hoành lệ
上一頁
| ---