VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
宏丽 (hóng lì) : hùng vĩ đẹp đẽ; tráng lệ
宏亮 (hóng liàng) : vang dội
宏伟 (hóng wěi) : to lớn; hào hùng; vĩ đại
宏偉 (hóng wěi) : hoành vĩ
宏偉壯觀 (hóng wěi zhuàng guān) : hoành vĩ tráng quan
宏儒 (hóng rú ) : hoành nho
宏儒碩學 (hóng rú shuò xué) : hoành nho thạc học
宏博 (hóng bó) : khoáng đạt; rộng rãi
宏器 (hóng qì) : hoành khí
宏图 (hóng tú) : kế hoạch lớn; ý đồ to lớn
宏圖 (hóng tú) : hoành đồ
宏壯 (hóng zhuàng ) : hoành tráng
宏大 (hóng dà) : hoành đại
宏宏 (hóng hóng) : hoành hoành
宏富 (hóng fù) : hoành phú
宏志 (hóng zhì) : chí cả; chí lớn; chí cao
宏愿 (hóng yuàn) : hoành nguyện
宏扬 (hóng yáng) : phát huy; tăng cường
宏揚 (hóng yáng) : phát huy; tăng cường
宏放 (hóng fàng) : hoành phóng
宏敞 (hóng chǎng) : hoành xưởng
宏旨 (hóng zhǐ) : hoành chỉ
宏材大略 (hóng cái dà lüè) : hoành tài đại lược
宏構 (hóng gòu) : hoành cấu
宏碩 (hóng shí) : hoành thạc
--- |
下一頁