VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
守歲 (shǒu suì) : đón giao thừa
守死 (shǒu sǐ) : thủ tử
守死善道 (shǒu sǐ shàn dào) : thủ tử thiện đạo
守殘保缺 (shǒu cán bǎo quē) : thủ tàn bảo khuyết
守法 (shǒu fǎ) : thủ pháp
守活寡 (shǒu huó guǎ) : thủ hoạt quả
守灵 (shǒu líng) : Túc trực bên linh cữu
守禦 (shǒu yù) : thủ ngự
守節 (shǒu jié) : thủ tiết; ở goá; giữ tiết nghĩa; giữ tiết tháo
守節不回 (shǒu jié bù huí) : thủ tiết bất hồi
守節不移 (shǒu jié bù yí) : thủ tiết bất di
守約 (shǒu yuē) : thủ ước
守約施博 (shǒu yuē shī bó) : thủ ước thi bác
守經達權 (shǒu jīng dá quán) : thủ kinh đạt quyền
守舊 (shǒu jiù) : thủ cựu
守舍 (shǒu shè) : thủ xá
守节 (shǒu jié) : thủ tiết; ở goá; giữ tiết nghĩa; giữ tiết tháo
守著鼻子抹著腮 (shǒu zhe bí zi mǒ zhe sāi) : thủ trứ tị tử mạt trứ tai
守藏 (shǒu cáng) : thủ tàng
守衛 (shǒu wèi) : canh phòng; bảo vệ; giữ
守視 (shǒu shì) : thủ thị
守護 (shǒu hù) : thủ hộ
守護神 (shǒu hù shén) : thủ hộ thần
守貞 (shǒu zhēn) : thủ trinh
守財奴 (shǒu cáinú) : thần giữ của
上一頁
|
下一頁