VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
寻味 (xún wèi) : nhận thức tường tận
寻常 (xún cháng) : bình thường
寻开心 (xín kāi xīn) : cười đùa; trêu chọc
寻思 (xín si) : suy nghĩ; ngẫm nghĩ
寻找 (xún zhǎo) : tìm
寻摸 (xún mo) : tìm kiếm; tìm tòi
寻机 (xún jī) : tìm cơ hội
寻根究底 (xúngēn jiū dǐ) : suy cho cùng; tìm cho ra ngọn nguồn
寻死 (xín sǐ) : tự tìm cái chết
寻死觅活 (xín sǐ mì huó) : tìm cái chết; dùng cái chết để đe doạ
寻求 (xún qiú) : tìm kiếm
寻短见 (xín duǎn jiàn) : tự sát; tự tử; tự vận
寻章摘句 (xún zhāng zhái jù) : tầm chương trích cú
寻衅 (xún xìn) : khiêu chiến; tìm cớ gây sự
寻觅 (xún mì) : tìm kiếm; tìm tòi
寻访 (xún fǎng) : tìm kiếm hỏi thăm
--- | ---