VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
國家棟梁 (guó jiā dòng liáng) : quốc gia đống lương
國家榮譽 (guó jiā róng yù) : quốc gia vinh dự
國家標準 (guó jiā biāo zhǔn) : quốc gia tiêu chuẩn
國家永續發展論壇 (guó jiā yǒng xù fā zhǎn lùn tán) : quốc gia vĩnh tục phát triển luận đàn
國家生命力 (guó jiā shēng mìng lì) : quốc gia sanh mệnh lực
國家社會主義 (guó jiā shè huì zhǔ yì) : quốc gia xã hội chủ nghĩa
國家祥瑞 (guó jiā xiáng ruì) : quốc gia tường thụy
國家科學委員會 (guó jiā kē xué wěi yuán huì) : quốc gia khoa học ủy viên hội
國家空氣品質標準 (guó jiā kōng qì pǐn zhí biāo zhǔn) : quốc gia không khí phẩm chất tiêu chuẩn
國家統一委員會 (guó jiā tǒng yī wěi yuán huì) : quốc gia thống nhất ủy viên hội
國家總動員 (guó jiā zǒng dòng yuán) : quốc gia tổng động viên
國家總動員法 (guó jiā zǒng dòng yuán fǎ) : quốc gia tổng động viên pháp
國家考試 (guó jiā kǎo shì) : quốc gia khảo thí
國家興亡, 匹夫有責 (guó jiā xīng wáng, pǐ fū yǒu zé) : quốc gia hưng vong, thất phu hữu trách
國家行為主義 (guó jiā xíng wéi zhǔ yì) : quốc gia hành vi chủ nghĩa
國家資本 (guó jiā zī běn) : quốc gia tư bổn
國家資本主義 (guó jiā zī běn zhǔ yì) : quốc gia tư bổn chủ nghĩa
國家資訊基礎建設 (guó jiā zī xùn jī chǔ jiàn shè) : quốc gia tư tấn cơ sở kiến thiết
國家資訊建設 (guó jiā zī xùn jiàn shè) : quốc gia tư tấn kiến thiết
國家資訊架構 (guó jiā zī xùn jià gòu) : quốc gia tư tấn giá cấu
國家資訊通信基本建設 (guó jiā zī xùn tōng xìn jī běn jiàn shè) : quốc gia tư tấn thông tín cơ bổn kiến thiết
國家資訊通信基本建設推動小組 (guó jiā zī xùn tōng xìn jī běn jiàn shè tuī dòng x) : quốc gia tư tấn thông tín cơ bổn kiến thiết thôi đ
國家資訊高速公路 (guó jiā zī xùn gāo sù gōng lù) : quốc gia tư tấn cao tốc công lộ
國家賠償 (guó jiā péi cháng) : quốc gia bồi thường
國家賠償法 (guó jiā péi cháng fǎ) : quốc gia bồi thường pháp
上一頁
|
下一頁