VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
国际列车 (guó jì liè chē) : Tầu liên vận quốc tế
国际制 (guó jì zhì) : quy chế đơn vị đo lường quốc tế
国际导游 (guó jì dǎo yóu) : Hướng dẫn viên du lịch quốc tế
国际市场 (guó jì shì chǎng) : Thị trường quốc tế
国际惯例 (guó jì guàn lì) : lệ quốc tế
国际收支 (guó jì shōu zhī) : Thu chi quốc tế
国际新闻 (guó jì xīn wén) : Thời sự quốc tế
国际歌 (guó jì gē) : quốc tế ca
国际法 (guó jì fǎ) : công pháp quốc tế
国际电话 (guó jì diàn huà) : Điện thoại quốc tế
国际私法 (guó jì sī fǎ) : luật quan hệ quốc tế
国际纵队 (guó jì zòng duì) : đội quân tình nguyện quốc tế
国际结算 (guó jì jié suàn) : Kết toán quốc tế
国际联盟 (guó jì lián méng) : liên minh quốc tế; hội quốc liên
国际裁判 (guó jì cái pàn) : trọng tài quốc tế
国际象棋 (guó jì xiàng qí) : cờ vua; cờ quốc tế
国际货币 (guó jì huò bì) : Đồng tiền quốc tế
国际贸易 (guó jì mào yì) : Thương mại quốc tế
国际跳棋 (guó jì tiào qí) : Cờ đam quốc tế
国际邮包 (guó jì yóu bāo) : Gói bưu kiện quốc tế
国际部 (guó jì bù) : Ban quốc tế
国际音标 (guó jì yīn biāo) : phiên âm quốc tế; ký hiệu phiên âm quốc tế
国难 (guónàn) : quốc nạn
国音 (guó yīn) : quốc âm
国魂 (guó hún) : quốc hồn; quốc tuý
上一頁
|
下一頁