VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
国步艰难 (guó bù jiān nán) : vận nước gian nguy
国殇 (guó shāng) : hi sinh vì nước; hi sinh vì tổ quốc
国民 (guó mín) : quốc dân
国民党 (guó mín dǎng) : quốc dân đảng
国民大神 (guó mín dà shén) : đại thần quốc dân
国民收入 (guó mín shōu rù) : thu nhập quốc dân
国民政府 (guó mín zhèng fǔ) : chính phủ quốc dân
国民经济 (guó mín jīng jì) : kinh tế quốc dân
国法 (guó fǎ) : quốc pháp; phép nước; luật pháp nhà nước
国泰民安 (guó tái mínān) : quốc thái dân an
国父 (guó fù) : quốc phụ; người cha già dân tộc; người lập quốc
国王 (guó wáng) : quốc vương; vua
国画 (guó huà) : quốc hoạ; tranh Trung Quốc
国界 (guó jiè) : biên giới; biên giới quốc gia; ranh giới giữa hai
国立 (guó lì) : quốc lập; công lập; do nhà nước lập ra
国策 (guó cè) : quốc sách
国籍 (guó jí) : quốc tịch
国粹 (guó cuì) : quốc tuý
国统区 (guó tǒng qū) : quốc thống khu
国耻 (guó chǐ) : quốc sỉ; nổi nhục của đất nước
国联 (guó lián) : liên minh quốc tế; hội quốc liên
国脚 (guó jiǎo) : tuyển thủ quốc gia
国舅 (guó jiù) : quốc cữu
国色 (guó sè) : quốc sắc; quốc sắc thiên hương; người con gái đẹp
国色天香 (guó sè tiān xiāng) : hoa mẫu đơn; sắc nước hương trời; quốc sắc thiên h
上一頁
|
下一頁