VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
合本 (hé běn) : hợp bổn
合板 (hé bǎn) : hợp bản
合板眼 (hé bǎn yǎn) : hợp bản nhãn
合格 (hé gé) : hợp cách
合格賽 (hé gé sài) : hợp cách tái
合機 (hé jī) : hợp cơ
合欢 (hé huān) : đoàn tụ; vui đoàn tụ; sum họp
合款 (hé kuǎn) : hợp khoản
合歡 (hé huān) : hợp hoan
合歡山 (hé huān shān) : hợp hoan san
合歡扇 (hé huān shàn) : hợp hoan phiến
合歡結 (hé huān jié) : hợp hoan kết
合殺 (hé shā) : hợp sát
合氣 (hé qì) : hợp khí
合氣道 (hé qì dào) : hợp khí đạo
合江省 (hé jiāng shěng) : hợp giang tỉnh
合沓 (hé tà) : hợp đạp
合法 (hé fǎ) : hợp pháp
合法化 (hé fǎ huà) : hợp pháp hóa
合法发球 (hé fǎ fā qiú) : Giao cầu hợp lệ
合法性 (hé fǎ xìng) : tính hợp pháp; tình trạng hợp pháp
合法撞人 (hé fǎ zhuàng rén) : Va chạm đúng luật
合法证券 (hé fǎ zhèng quàn) : Chứng khoán họp pháp
合注 (hé zhù) : hợp chú
合流 (hé liú) : hợp lưu; hợp dòng
上一頁
|
下一頁