VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
合得來 (hé de lái) : hợp đắc lai
合得来 (hé de lái) : hợp; hợp nhau; hoà hợp; tính tình hợp nhau
合得着 (hé de zháo) : đáng; xứng đáng; kinh tế hơn
合得著 (hé de zháo) : hợp đắc trứ
合從 (hé zōng) : hợp tòng
合心 (hé xīn) : hợp ý; trúng ý; vừa ý
合心合意 (hé xīn hé yì) : hợp tâm hợp ý
合恩角 (hé ēn jiǎo) : hợp ân giác
合情合理 (hé qíng hé lǐ) : hợp tình hợp lý
合意 (hé yì) : hợp ý; trúng ý; vừa ý; đúng ý
合意兒 (hé yìr) : hợp ý nhi
合成 (hé chéng) : Tổng hợp
合成乳 (hé chéng rǔ) : hợp thành nhũ
合成作用 (hé chéng zuò yòng) : hợp thành tác dụng
合成數 (hé chéng shù) : hợp thành sổ
合成染料 (hé chéng rǎn liào) : hợp thành nhiễm liệu
合成樂器 (hé chéng yuè qì) : hợp thành nhạc khí
合成樹脂 (hé chéng shù zhī) : hợp thành thụ chi
合成橡胶 (hé chéng xiàng jiāo) : cao su nhân tạo; cao su tổng hợp
合成橡膠 (hé chéng xiàng jiāo) : hợp thành tượng giao
合成清潔劑 (hé chéng qīng jié jì) : hợp thành thanh khiết tề
合成皮 (hé chéng pí) : da tổng hợp
合成石油 (hé chéng shí yóu) : hợp thành thạch du
合成纖維 (hé chéng xiān wéi) : hợp thành tiêm duy
合成纤维 (hé chéng xiān wéi) : sợi nhân tạo; sợi tổng hợp
上一頁
|
下一頁