VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
合嘴合舌 (hé zuǐ hé shé) : hợp chủy hợp thiệt
合围 (hé wéi) : vây kín; vây quanh; bao vây
合圍 (hé wéi) : hợp vi
合夥 (hé huǒ) : hợp khỏa
合夥人 (hé huǒ rén) : hợp khỏa nhân
合奏 (hé zòu) : hợp tấu
合契若神 (hé qì ruò shén) : hợp khế nhược thần
合婚 (hé hūn) : hợp hôn
合子 (hé zǐ) : hợp tử
合子錢 (hé zi qián) : hợp tử tiền
合子餅 (hé zi bǐng) : hợp tử bính
合宅 (hé zhái) : hợp trạch
合宜 (hé yí) : hợp; thích hợp; phù hợp; vừa vặn
合家 (hé jiā) : cả nhà; toàn gia; cả gia đình
合家大小 (hé jiā dà xiǎo) : hợp gia đại tiểu
合家欢 (hé jiā huān) : ảnh gia đình; hình gia đình; ảnh cả gia đình; ảnh
合家歡 (hé jiā huān) : hợp gia hoan
合局 (hé jú) : hợp cục
合巹 (hé jǐn) : hợp cẩn
合并 (hé bìng) : hợp lại; hợp nhất; thống nhất; nhập chung; hợp lại
合度 (hé dù) : hợp; phù hợp; thích nghi
合式 (hé shì) : hợp thức
合弦 (hé xián) : hợp huyền
合影 (hé yǐng) : chụp ảnh chung; chụp hình chung
合後 (hé hòu) : hợp hậu
上一頁
|
下一頁