VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
合辦 (hé bàn) : hợp bạn
合适 (hé shì) : hợp; thích hợp; vừa; vừa vặn
合造 (hé zào) : hợp tạo
合遝 (hé tà) : hợp đạp
合適 (hé shì) : hợp thích
合邏輯 (hé luó jí) : hợp la tập
合醵 (hé jù) : hợp cự
合金 (hé jīn) : hợp kim
合金元素 (hé jīn yuán sù) : hợp kim nguyên tố
合金成分 (hé jīn chéng fèn) : Thành phần hợp kim
合金鋼 (hé jīn gāng) : hợp kim cương
合金钢 (hé jīn gāng) : Thép hợp kim
合鏡 (hé jìng) : hợp kính
合闸电源 (hé zhá diàn yuán) : Đóng cầu dao điện nguồn
合零為整 (hé líng wéi zhěng) : hợp linh vi chỉnh
合面 (hé miàn) : hợp diện
合音 (hé yīn) : hợp âm
合頭 (hé tóu) : hợp đầu
合页 (hé yè) : bản lề; móc xích
合饹 (hé le) : khuôn bún; khuôn vắt bột thành sợi
合體 (hé tǐ) : hợp thể
合髻 (hé jì) : hợp kế
合龍 (hé lóng) : hợp long
合龍門 (hé lóng mén) : hợp long môn
合龙 (hé lóng) : hợp long; nối lại; nối liền lại
上一頁
|
下一頁