VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
城闉 (chéng yīn) : thành nhân
城闕 (chéng què) : vọng lâu; lầu canh
城關 (chéng guān) : vùng sát cổng thành
城门 (chéng mén) : cổng thành; cửa ô
城阙 (chéng què) : vọng lâu; lầu canh
城防 (chéng fáng) : thành phòng
城隅 (chéng yú) : thành ngung
城隍 (chéng huáng) : hào; hào quanh thành; thành hào
城隍廟 (chéng huáng miào) : thành hoàng miếu
城隍爺 (chéng huáng yé) : thành hoàng da
城頭 (chéng tóu) : đầu tường; lầu trên tường thành
上一頁
| ---