VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
勾串 (gōu chuàn) : câu xuyến
勾乙 (gōu yǐ) : ngoặc hình chữ
勾使 (gōu shǐ) : câu sử
勾使鬼 (gōu shǐ guǐ) : câu sử quỷ
勾兑 (gōu duì) : pha chế rượu
勾勒 (gōu lè) : vẽ bề ngoài; phác hoạ
勾勾搭搭 (gōu gou dā dā) : câu kết làm bậy
勾取 (gōu qǔ) : đưa ra toà
勾喚 (gōu huàn) : câu hoán
勾大引小 (gōu dà yǐn xiǎo) : câu đại dẫn tiểu
勾对角球 (gōu duì jiǎo qiú) : Móc cầu chéo góc
勾尺 (gōu chǐ) : câu xích
勾帳 (gōu zhàng) : câu trướng
勾幹 (gōu gàn) : câu cán
勾引 (gōu yǐn) : câu dẫn
勾当 (gòu dàng) : sự việc; mánh khoé; thủ đoạn; ngón; trò
勾心斗角 (gōu xīn dòu jiǎo) : lục đục với nhau; đấm đá nhau; hục hặc với nhau
勾心鬥角 (gōu xīn dòu jiǎo) : câu tâm đấu giác
勾情 (gōu qíng) : câu tình
勾惹 (gōu rě) : khiêu khích; chọc tức
勾批 (gōu pī) : câu phê
勾抹 (gōu mǒ) : câu mạt
勾拽 (gōu zhuài) : câu duệ
勾捉 (gōu zhuō) : câu tróc
勾描 (gōu miáo) : miêu tả khái quát; miêu tả phác hoạ
--- |
下一頁