VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
剖心 (pōu xīn) : phẫu tâm
剖心坼肝 (pǒu xīn chè gān) : phẫu tâm sách can
剖心析肝 (pǒu xīn xī gān) : phẫu tâm tích can
剖斷 (pōu duàn) : phẫu đoán
剖明 (pǒu míng) : phẫu minh
剖析 (pōu xī) : phẫu tích
剖決 (pōu jué) : phẫu quyết
剖白 (pōu bái) : bộc bạch; phân bua; nói rõ
剖符 (pǒu fú) : phẫu phù
剖肝泣血 (pǒu gān qì xuè) : phẫu can khấp huyết
剖肝瀝膽 (pǒu gān lì dǎn) : phẫu can lịch đảm
剖腹 (pǒu fù) : phẫu phúc
剖腹藏寶 (pǒu fù cáng bǎo) : phẫu phúc tàng bảo
剖腹藏珠 (pǒu fù cáng zhū) : phẫu phúc tàng châu
剖蚌求珠 (pǒu bàng qiú zhū) : phẫu bạng cầu châu
剖視 (pǒu shì) : phẫu thị
剖視圖 (pǒu shì tú) : phẫu thị đồ
剖视图 (pōu shì tú) : mặt cắt; tiết diện
剖解 (pōu jiě) : phân tích
剖豁 (pǒu huò) : phẫu hoát
剖路 (pǒu lù) : phẫu lộ
剖釋 (pǒu shì) : phẫu thích
剖開 (pǒu kāi) : phẫu khai
剖面 (pōu miàn) : mặt cắt; tiết diện
剖面图 (pōu miàn tú) : tiết diện
--- |
下一頁