VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
兀傲 (wùào) : kiêu ngạo; tự cao; tự cao tự đại
兀兀 (wù wù) : ngột ngột
兀坐 (wù zuò) : ngột tọa
兀子 (wù zi) : ngột tử
兀是 (wù shì) : ngột thị
兀朮 (wù zhú) : ngột truật
兀的 (wù dì) : ngột đích
兀的不 (wù dì bù) : ngột đích bất
兀立 (wù lì) : ngột lập
兀者 (wù zhě) : ngột giả
兀自 (wù zì) : hãy còn; vẫn
兀臬 (wù niè) : ngột niết
兀良 (wù liáng) : ngột lương
兀誰 (wù shéi) : ngột thùy
兀那 (wù nà) : ngột na
兀鷲 (wù jiù) : ngột thứu
兀鷹 (wù yīng) : ngột ưng
兀鹫 (wù jiù) : con ó
--- | ---