VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
備用 (bèi yòng) : bị dụng
備用 (bèi yòng) : bị dụng
備用品 (bèi yòng pǐn) : bị dụng phẩm
備用品 (bèi yòng pǐn) : bị dụng phẩm
備用品 (bèi yòng pǐn) : bị dụng phẩm
備用車胎 (bèi yòng chē tāi) : bị dụng xa thai
備用車胎 (bèi yòng chē tāi) : bị dụng xa thai
備用車胎 (bèi yòng chē tāi) : bị dụng xa thai
備禦 (bèi yù) : bị ngự
備禦 (bèi yù) : bị ngự
備禦 (bèi yù) : bị ngự
備細 (bèi xì) : bị tế
備細 (bèi xì) : bị tế
備細 (bèi xì) : bị tế
備考 (bèi kǎo) : bị khảo
備考 (bèi kǎo) : bị khảo
備考 (bèi kǎo) : bị khảo
備而不用 (bèi ér bù yòng) : bị nhi bất dụng
備而不用 (bèi ér bù yòng) : bị nhi bất dụng
備而不用 (bèi ér bù yòng) : bị nhi bất dụng
備耕 (bèi gēng) : bị canh
備耕 (bèi gēng) : bị canh
備耕 (bèi gēng) : bị canh
備胎 (bèi tāi) : bị thai
備胎 (bèi tāi) : bị thai
上一頁
|
下一頁