VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
備家 (bèi jiā) : bị gia
備役 (bèi yì) : bị dịch
備役 (bèi yì) : bị dịch
備役 (bèi yì) : bị dịch
備忘錄 (bèi wàng lù) : bị vong lục
備忘錄 (bèi wàng lù) : bị vong lục
備忘錄 (bèi wàng lù) : bị vong lục
備悉 (bèi xī) : bị tất
備悉 (bèi xī) : bị tất
備悉 (bèi xī) : bị tất
備戰 (bèi zhàn) : bị chiến
備戰 (bèi zhàn) : bị chiến
備戰 (bèi zhàn) : bị chiến
備數 (bèi shù) : bị số
備料 (bèi liào) : bị liệu
備料 (bèi liào) : bị liệu
備料 (bèi liào) : bị liệu
備查 (bèi chá) : bị tra
備查 (bèi chá) : bị tra
備查 (bèi chá) : bị tra
備案 (bèi àn) : bị án
備注 (bèi zhù) : bị chú
備注 (bèi zhù) : bị chú
備注 (bèi zhù) : bị chú
備用 (bèi yòng) : bị dụng
上一頁
|
下一頁