VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
叩人心弦 (kòu rén xīn xián) : khấu nhân tâm huyền
叩头 (kòu tóu) : dập đầu; lạy; khấu đầu lạy tạ; cúi lạy sát đất
叩心泣血 (kòu xīn qì xiě) : khấu tâm khấp huyết
叩應 (kòu yìng) : khấu ứng
叩打 (kòu dǎ) : gõ; khỏ; đập
叩拜 (kòu bài) : cúi chào; khom lưng chào; dập đầu bái lạy
叩見 (kòu jiàn) : khấu kiến
叩见 (kòu jiàn) : khấu kiến
叩謝 (kòu xiè) : khấu tạ
叩诊 (kòu zhěn) : bắt mạch; xem mạch
叩谢 (kòu xiè) : khấu tạ; khấu đầu tạ lễ; dập đầu cảm tạ
叩門 (kòu mén) : khấu môn
叩閽 (kòu hūn) : khấu hôn
叩關 (kòu guān) : khấu quan
叩阍 (kòu hūn) : kêu oan; đánh trống kêu oan; đập cửa kêu oan;
叩頭 (kòu tóu) : khấu đầu
叩頭蟲 (kòu tóu chóng) : khấu đầu trùng
叩首 (kòu shǒu ) : khấu thủ
叩馬 (kòu mǎ ) : khấu mã
--- | ---