VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
发奋 (fā fèn) : hăng hái
发奋图强 (fā fèn tú qiáng) : vươn lên hùng mạnh; vươn lên hùng cường
发奖 (fā jiǎng) : phát thưởng
发妻 (fà qī) : vợ cả; vợ chính; vợ lớn
发家 (fā jiā) : làm giàu; phát tài; trở nên giàu có
发寒颤 (fā hán chàn) : Lạnh rùng mình
发射 (fā shè) : bắn; phát ra; phóng
发射机 (fā shè jī) : Máy phát
发屋 (fà wū) : tiệm cắt tóc nhỏ
发展 (fā zhǎn) : phát triển
发市 (fā shì) : mở hàng; bán mở hàng
发布 (fā bù) : tuyên bố; phát
发布产品 (fā bù chǎn pǐn) : Đăng sản phẩm
发布企业 (fā bù qǐ yè) : Đăng doanh nghiệp
发布会 (fā bù huì) : họp báo
发布采购 (fā bù cǎi gòu) : Đăng tin mua
发廊 (fà láng) : tiệm uốn tóc
发式 (fà shì) : kiểu tóc
发式师 (fǎ shì shī) : Nhà tạo mẫu tóc
发引 (fā yǐn) : khiêng linh cữu; cất đám; động quan
发怒 (fānù) : tức giận; nổi giận; phát cáu
发怔 (fā zhèng) : đờ; đờ đẫn; ngẩn ra; ngẩn người; ngây ra
发急 (fā jí) : sốt ruột; lo; lo lắng; cuống lên
发怵 (fā chù) : nhút nhát; rụt rè
发情 (fā qíng) : động dục; động đực; động hớn
上一頁
|
下一頁