VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
下晝 (xià zhòu) : hạ trú
下本儿 (xià běn r) : bỏ vốn; bỏ vốn vào
下本錢 (xià běn qián) : hạ bổn tiền
下机旅客休息室 (xià jī lǚ kè xiū xí shì) : Phòng nghỉ sau khi xuống máy bay
下杆 (xià gān) : Hạ gậy
下来 (xià lái) : xuống
下板兒 (xià bǎnr) : hạ bản nhi
下梆子 (xià bāng zi) : hạ bang tử
下梢 (xià shāo) : hạ sao
下棋 (xià qí) : chơi cờ; đánh cờ
下棋者 (xià qí zhě) : Người chơi cờ
下榻 (xià tà) : ngủ lại; trọ lại; trú ngụ
下樓 (xià lóu) : hạ lâu
下檔 (xià dǎng) : hạ đương
下欠 (xià qiàn) : còn thiếu; còn nợ
下款 (xià kuǎn) : hạ khoản; lạc khoản; chữ ký
下武 (xià wǔ) : hạ vũ
下死勁 (xià sǐ jìn) : hạ tử kính
下死的 (xià sǐ de) : hạ tử đích
下死眼 (xià sǐ yǎn) : hạ tử nhãn
下民 (xià mín) : hạ dân
下氣 (xià qì) : hạ khí
下氣怡色 (xià qì yí sè) : hạ khí di sắc
下水 (xià shui) : lòng
下水管 (xià shuǐ guǎn) : Ống nước xuống
上一頁
|
下一頁