VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
下彩 (xià cǎi) : hạ thải
下得 (xià de) : hạ đắc
下得去 (xià de qù) : hạ đắc khứ
下怀 (xià huái) : lòng kẻ dưới này; ý muốn; ý nguyện
下情 (xià qíng) : tình hình bên dưới; tình hình cấp dưới hoặc tình h
下意識 (xià yì shì) : hạ ý thức
下意识 (xià yì shí) : tiềm thức; phản ứng bản năng; vô ý thức
下懷 (xià huái) : hạ hoài
下房 (xià fáng) : nhà dưới; nhà ngang
下手 (xià shǒu ) : hạ thủ
下手发球 (xià shǒu fā qiú) : Phát bóng tay dưới
下挫 (xià cuò) : hạ tỏa
下插定 (xià chā dìng) : hạ sáp định
下摆 (xià bǎi) : Vạt áo
下操 (xià cāo) : ra thao trường; tập luyện
下放 (xià fàng) : trao quyền cho cấp dưới
下文 (xià wén) : đoạn dưới; câu dưới
下料数量明细表 (xià liào shù liàng míng xì biǎo) : bảng chi tiết số lượng xuống liệu
下旋球 (xià xuàn qiú) : Bóng xoáy dưới
下旨 (xià zhǐ) : hạ chỉ
下旬 (xià xún) : hạ tuần, 10 ngày cuối của tháng
下星期 (xià xīng qī) : Tuần sau
下星期五 (xià xīng jī wǔ) : hạ tinh kì ngũ
下晚 (xià wǎn) : hạ vãn
下晚儿 (xià wǎn r) : chập tối
上一頁
|
下一頁