VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
下小茶 (xià xiǎo chá) : hạ tiểu trà
下层 (xià céng) : hạ tầng; cơ sở; tầng dưới
下层烘箱 (xià céng hōng xiāng) : qua máy nóng
下属 (xià shǔ) : thuộc hạ; cấp dưới
下層 (xià céng) : hạ tằng
下層階級 (xià céng jiē jí) : hạ tằng giai cấp
下屬 (xià shǔ) : hạ chúc
下山 (xià shān) : hạ san
下崽 (xià zǎi) : hạ tể
下工 (xià gōng) : tan tầm; tan ca
下工夫 (xià gōng fu) : bỏ công sức; ráng lên; cố lên
下巴 (xià bā) : Cằm
下巴頦 (xià ba kē) : hạ ba hài
下巴颏儿 (xià ba kēr) : cằm; hàm; quai hàm
下帆 (xià fán) : Hạ buồm
下帖 (xià tiě) : đưa thiếp mời; trao thiệp mời
下帖子 (xià tiě zi) : hạ thiếp tử
下席 (xià xí) : hạ tịch
下帷 (xià wéi) : hạ duy
下幣 (xià bì) : hạ tệ
下床氣 (xià chuáng qì) : hạ sàng khí
下店 (xià diàn) : vào nhà trọ; vào nghỉ quán trọ
下廚 (xià chú) : hạ trù
下弦 (xià xián) : hạ huyền; trăng lưỡi liềm
下弦月 (xià xián yuè) : Trăng hạ huyền
上一頁
|
下一頁