VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
丈丈 (zhàng zhàng) : trượng trượng
丈二金剛 (zhàng èr jīn gāng) : trượng nhị kim cương
丈人 (zhàng rén) : trượng nhân
丈人峰 (zhàng rén fēng) : trượng nhân phong
丈人行 (zhàng rén háng) : trượng nhân hành
丈八蛇矛 (zhàng bā shé máo) : trượng bát xà mâu
丈夫 (zhàng fū) : trượng phu
丈夫一言, 快馬一鞭 (zhàng fū yī yán, kuài mǎ yī biān) : trượng phu nhất ngôn, khoái mã nhất tiên
丈夫女 (zhàng fū nǚ) : trượng phu nữ
丈夫子 (zhàng fū zǐ) : trượng phu tử
丈夫有淚不輕彈 (zhàng fū yǒu lèi bù qīng tán) : trượng phu hữu lệ bất khinh đạn
丈室 (zhàng shì) : trượng thất
丈母 (zhàng mu) : mẹ vợ; nhạc mẫu; bà nhạc
丈母娘 (zhàng mǔ niáng) : trượng mẫu nương
丈母娘看女婿, 越看越有趣 (zhàng mǔ niáng kàn nǚ xù, yuè kàn yuè yǒu qù) : trượng mẫu nương khán nữ tế, việt khán việt hữu th
丈量 (zhàng liáng) : đo đạc
--- | ---