VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
使酒 (shǐ jiǔ) : sử tửu
使錢 (shǐ qián) : sử tiền
使钱 (shǐ qián) : tiêu tiền; xài tiền
使長 (shǐ zhǎng) : sử trường
使館 (shǐ guǎn) : sử quán
使馆 (shǐ guǎn) : sứ quán
上一頁
| ---