VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
絕甘分少 (jué gān fēn shǎo) : tuyệt cam phân thiểu
絕色 (jué sè) : tuyệt sắc
絕色佳人 (jué sè jiā rén) : tuyệt sắc giai nhân
絕薪止火 (jué xīn zhǐ huǒ) : tuyệt tân chỉ hỏa
絕處逢生 (jué chù féng shēng) : tuyệt xử phùng sanh
絕裾而去 (jué jū ér qù) : tuyệt cư nhi khứ
絕詣 (jué yì) : tuyệt nghệ
絕轡 (jué pèi) : tuyệt bí
絕長繼短 (jué cháng jì duǎn) : tuyệt trường kế đoản
絕長續短 (jué cháng xù duǎn) : tuyệt trường tục đoản
絕長補短 (jué cháng bǔ duǎn) : tuyệt trường bổ đoản
絕難 (jué nán) : tuyệt nan
絕頂聰明 (jué dǐng cōng míng) : tuyệt đính thông minh
絕類離倫 (jué lèi lí lún) : tuyệt loại li luân
上一頁
| ---