VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
簿伍 (bù wǔ) : bộ ngũ
簿伍 (bù wǔ) : bộ ngũ
簿冊 (bù cè) : sổ sách; sổ chi tiêu
簿册 (bù cè) : sổ sách; sổ chi tiêu
簿子 (bù zi) : sổ ghi chép; tập ghi chép; vở ghi; sổ tay
簿录 (bù lù) : danh mục; mục lục
簿據 (bù jù) : bộ cứ
簿據 (bù jù) : bộ cứ
簿據 (bù jù) : bộ cứ
簿書 (bù shū) : bộ thư
簿歷 (bù lì) : bộ lịch
簿歷 (bù lì) : bộ lịch
簿籍 (bù jí) : sổ sách; sổ danh sách; sổ kế toán; sổ chi tiêu
簿記 (bù jì) : bút toán; cách ghi sổ kế toán; nghiệp vụ ghi chép
簿記學 (bù jì xué) : bộ kí học
簿記學 (bù jì xué) : bộ kí học
簿计员 (bù jì yuán) : Người lập báo cáo
簿记 (bù jì) : bút toán; cách ghi sổ kế toán; nghiệp vụ ghi chép
簿責 (bù zé) : bộ trách
簿錄 (bù lù) : danh mục; mục lục
--- | ---