VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
看門 (kān mén) : khán môn
看開 (kàn kāi) : khán khai
看门人 (kān mén rén) : Người gác cửa
看青 (kān qīng) : canh đồng; trông chừng hoa màu
看顾 (kàngù) : chăm sóc; chiếu cố; chăm nom
看風使帆 (kàn fēng shǐ fán) : khán phong sử phàm
看風使舵 (kàn fēng shǐ duò) : khán phong sử đà
看風使船 (kàn fēng shǐ chuán) : khán phong sử thuyền
看風向 (kàn fēng xiàng) : khán phong hướng
看風轉舵 (kàn fēng zhuǎn duò) : khán phong chuyển đà
看风使帆 (kàn fēng shǐ fán) : coi gió bỏ buồm; lựa gió kéo buồm
看风使舵 (kàn fēng shǐ duò) : gió chiều nào theo chiều nấy; xu thời xu thế
看风色 (kàn fēng sè) : xem xét tình thế; xem hướng gió; tuỳ tình hình
看齐 (kàn qí) : làm chuẩn
上一頁
| ---