VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
畫鏡線 (huà jīng xiàn) : khung treo; giá treo
畫閣 (huà gé) : họa các
畫閣朱樓 (huà gé zhū lóu) : họa các chu lâu
畫院 (huà yuàn) : viện hoạ; viện tranh
畫面 (huà miàn) : họa diện
畫頁 (huà yè) : tranh ảnh; trang ảnh
畫餅充饑 (huà bǐng chōng jī) : ăn bánh vẽ cho đỡ đói lòng; đói ăn bánh vẽ
畫龍點睛 (huà lóng diǎn jīng) : vẽ rồng điểm mắt; làm nổi bật nét chính
上一頁
| ---