VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
瓦解星散 (wǎ jiě xīng sàn) : ngõa giải tinh tán
瓦解星飛 (wǎ jiě xīng fēi) : ngõa giải tinh phi
瓦解雲散 (wǎ jiě yún sàn) : ngõa giải vân tán
瓦釜雷鳴 (wǎ fǔ léi míng) : ngõa phủ lôi minh
瓦釜鳴雷 (wǎ fǔ míng léi) : ngõa phủ minh lôi
瓦頭 (wǎ tóu) : mũi ngói
上一頁
| ---