VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
琴书 (qín shū) : cầm thư
琴凳 (qín dèng) : Ghế ngồi chơi đàn
琴堂 (qín táng) : cầm đường
琴师 (qín shī) : nhạc công; nghệ sĩ chơi đàn
琴師 (qín shī) : nhạc công; nghệ sĩ chơi đàn
琴弓 (qín gōng) : Cung đàn
琴弦 (qín xián) : Dây đàn
琴心 (qín xīn) : cầm tâm
琴心劍膽 (qín xīn jiàn dǎn) : cầm tâm kiếm đảm
琴拨 (qín bō) : Móng gẩy
琴斷朱弦 (qín duàn zhū xián) : cầm đoạn chu huyền
琴書 (qín shū) : cầm thư
琴桥 (qín qiáo) : Cầu ngựa
琴棋书画 (qín qí shū huà) : cầm kỳ thư họa
琴棋書畫 (qín qí shū huà) : cầm kì thư họa
琴樽 (qín zūn) : cầm tôn
琴歌 (qín gē) : cầm ca
琴瑟 (qín sè) : cầm sắt
琴童 (qín tóng) : cầm đồng
琴臺 (qín tái) : cầm đài
琴譜 (qín pǔ) : cầm phổ
琴谱 (qín pǔ) : cầm phổ
琴谱架 (qín pǔ jià) : Giá đề bản nhạc
琴鍵 (qín jiàn) : phím đàn
琴鐘 (qín zhōng) : cầm chung
--- |
下一頁