VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
石榴 (shí liu) : cây lựu
石榴石 (shí liú shí) : đá thạch lựu; ngọc hồng lựu
石榴花 (shí liú huā) : hoa thạch lựu
石榴裙 (shí liú qún) : thạch lựu quần
石橋 (shí qiáo) : thạch kiều
石民 (shí mín) : thạch dân
石決明 (shí jué míng) : bào ngư; thạch quyết minh
石沉大海 (shí chén dà hǎi) : đá chìm đáy biển; biệt tăm; không thấy tăm hơi; kh
石河 (shí hé) : Thạch Hà
石河县 (shí hé xiàn) : Thạch Hà
石油 (shí yóu) : dầu mỏ; dầu thô; dầu lửa
石油产品 (shí yóu chǎn pǐn) : Sản phẩm dầu khí
石油化學工業 (shí yóu huà xué gōng yè) : thạch du hóa học công nghiệp
石油化工厂 (shí yóu huà gōng chǎng) : Nhà máy hóa dầu
石油危機 (shí yóu wéi jī) : thạch du nguy cơ
石油工业 (shí yóu gōng yè) : Công nghiệp dầu khí
石油气 (shí yóu qì) : ga; khí đốt
石油氣 (shí yóu qì) : ga; khí đốt
石油焦 (shí yóu jiāo) : Than cốc chứa dầu
石油腦 (shí yóu nǎo) : thạch du não
石油蕉 (shí yóu jiāo) : thạch du tiêu
石油輸出國家組織 (shí yóu shū chū guó jiā zǔ zhī) : thạch du thâu xuất quốc gia tổ chức
石油钻探 (shí yóu zuān tàn) : Sự khoan dầu
石泉 (shí quán) : thạch tuyền
石渠 (shí qú) : thạch cừ
上一頁
|
下一頁