VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
牵制 (qiān zhì) : kềm chế; hãm chân; giam chân
牵动 (qiān dòng) : kéo theo; biến động theo; tác động, ảnh hưởng
牵就 (qiān jiù) : nhân nhượng; chiều theo
牵引 (qiān yǐn) : kéo; lôi
牵引力 (qiān yǐn lì) : lực kéo; sức kéo
牵引车 (qiān yǐn chē) : Máy kéo, đầu kéo
牵强 (qiān qiǎng) : gượng; gò ép; khiên cưỡng
牵强附会 (qiān qiǎng fù huì) : gò ép; gán ghép; chắp vá; miễn cưỡng phụ hoạ
牵念 (qiān niàn) : bận tâm
牵扯 (qiān chě) : liên luỵ; liên quan; dây dưa
牵挂 (qiānguà) : bận tâm; bận lòng; vướng víu; vướng vít, vấn vương
牵掣 (qiān chè) : liên can; vướng víu; liên quan; làm cản trở
牵涉 (qiān shè) : liên quan; liên đới; liên luỵ
牵牛 (qiān niú) : hoa khiên ngưu
牵牛星 (qiān niú xīng) : sao khiên ngưu
牵牛花 (Qiān niú huā) : hoa bìm bịp
牵累 (qiān lěi) : liên luỵ; liên can; liên quan
牵线 (qiān xiàn) : giật dây
牵缠 (qiān chán) : liên luỵ; liên quan
牵肠挂肚 (qiān cháng guà dù) : nóng ruột nóng gan; rối ruột rối gan; nhớ da diết;
牵连 (qiān lián) : liên luỵ; ảnh hưởng đến; dính dáng
--- | ---