VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
照说 (zhào shuō) : lẽ ra; đáng ra
照貓畫虎 (zhào māo huà hǔ) : chiếu 貓 họa hổ
照辦 (zhào bàn ) : chiếu biện
照鏡子 (zhào jìng zi) : chiếu kính tử
照面儿 (zhào miàn r) : gặp mặt bất ngờ
照顧 (zhào gù ) : chiếu cố
照顾 (zhào gù) : xem xét; suy nghĩ; chú ý
上一頁
| ---