VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
煤矸石 (méi gān shí) : Đá sỏi than
煤矿设备 (méi kuàng shè bèi) : Thiết bị khai thác than
煤砖 (méi zhuān) : Than bánh
煤砟子 (méi zhǎ zi) : than hòn
煤磚 (méi zhuān) : than bánh
煤窑 (méi yáo) : Lò than
煤精 (méi jīng) : than tinh chất
煤系 (méi xì) : Loại than
煤系地层 (méi xì dì céng) : Vỉa đất có than
煤耗 (méi hào) : lượng than tiêu hao; hao tổn than
煤船 (méi chuán) : Tàu chở than
煤花 (méi huà) : than hoá; các-bon hoá
煤荒 (méi huāng) : Thiếu than
煤藏 (méi cáng) : Trầm tích than
煤都 (méi dū) : môi đô
煤黑子 (méi hēi zi) : môi hắc tử
煤黑油 (méi hēi yóu) : hắc ín; dầu hắc
上一頁
| ---