VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
為主作倡 (wéi zhǔ zuò chàng) : vi chủ tác xướng
為之奈何 (wèi zhī nài hé) : vi chi nại hà
為人作嫁 (wèi rén zuò jià) : vi nhân tác giá
為人師表 (wéi rén shī biǎo) : vi nhân sư biểu
為人解圍 (wèi rén jiě wéi) : vi nhân giải vi
為今之計 (wéi jīn zhī jì) : vi kim chi kế
為伍 (wéi wǔ) : vi ngũ
為何 (wèi hé) : vi hà
為善 (wéi shàn) : vi thiện
為善不欲人知 (wéi shàn bù yù rén zhī) : vi thiện bất dục nhân tri
為善最樂 (wéi shàn zuì lè) : vi thiện tối nhạc
為國捐軀 (wèi guó juān qū) : vi quốc quyên khu
為國為民 (wèi guó wèi mín) : vi quốc vi dân
為國爭光 (wèi guó zhēng guāng) : vi quốc tranh quang
為好成歉 (wéi hǎo chéng qiàn) : vi hảo thành khiểm
為學 (wéi xué) : vi học
為富不仁 (wèi fù bù rén) : vi phú bất nhân
為小失大 (wèi xiǎo shī dà) : vi tiểu thất đại
為小妨大 (wèi xiǎo fáng dà) : vi tiểu 妨 đại
為山九仞, 功虧一簣 (wéi shān jiǔ rèn, gōng kuī yī kuì) : vi san cửu nhận, công khuy nhất quỹ
為山止簣 (wéi shān zhǐ kuì) : vi san chỉ quỹ
為情造文 (wèi qíng zào wén) : vi tình tạo văn
為惡不悛 (wéi è bù quān) : vi ác bất thuyên
為所欲為 (wéi suǒ yù wéi) : vi sở dục vi
為政 (wéi zhèng) : vi chánh
--- |
下一頁