VN520


              

容隱

Phiên âm :  róng yǐn.

Hán Việt : dung ẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bao bọc, che chở. ☆Tương tự: bao tí 包庇.


Xem tất cả...