VN520


              

嫁禍

Phiên âm :  jià huò .

Hán Việt : giá họa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Đem tội vạ đổ cho người khác. ☆Tương tự: di họa 移禍. ◇Sử Kí 史記: Cát Sở nhi ích Lương, khuy Sở nhi thích Tần, giá họa an quốc, thử thiện sự dã 割楚而益梁, 虧楚而適秦, 嫁禍安國, 此善事也 (Trương Nghi liệt truyện 張儀列傳) Cắt nước Sở để lợi thêm cho nước Lương, làm hao tổn Sở để vừa lòng Tần; di họa cho nước khác để nước mình được yên, đó là việc khôn khéo.


Xem tất cả...