VN520


              

墟落

Phiên âm :  xū luò.

Hán Việt : khư lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Thôn xóm. ◇Vương Duy 王維: Tà dương chiếu khư lạc, Cùng hạng ngưu dương quy 斜陽照墟落, 窮巷牛羊歸 (Vị xuyên điền gia 渭川田家) Nắng tà chiếu thôn xóm, Ngõ cùng bò và cừu về. ☆Tương tự: thôn lạc 村落, thôn trang 村莊.
♦Gò mộ.


Xem tất cả...