VN520


              

名筆

Phiên âm :  míng bǐ .

Hán Việt : danh bút.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chữ viết đẹp, người viết chữ đẹp nổi tiếng. ☆Tương tự: hảo bút 好筆.
♦Áng văn hay nổi tiếng. ☆Tương tự: giai tác 佳作, danh tác 名作.
♦Nhà văn có tiếng. ☆Tương tự: danh gia 名家.


Xem tất cả...