VN520


              

劇本

Phiên âm : jù běn.

Hán Việt : kịch bổn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Vở kịch, tác phẩm để diễn xuất. ☆Tương tự: cước bổn 腳本, diễn xuất bổn 演出本.


Xem tất cả...