VN520


              

二等

Phiên âm :  èr děng.

Hán Việt : nhị đẳng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hai cấp bậc.
♦Hạng nhì. ◎Như: nhị đẳng thương 二等艙 chỗ hạng nhì (trên tàu, trên máy bay...).


Xem tất cả...