VN520


              

龜鏡

Phiên âm : guī jìng.

Hán Việt : quy kính.

Thuần Việt : soi mà biết; bói mà biết; noi theo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

soi mà biết; bói mà biết; noi theo. 龜鑒.


Xem tất cả...