VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
龜縮
Phiên âm :
guī suō.
Hán Việt :
quy súc.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
敵軍龜縮在碉堡里.
龜甲獸骨文字 (guī jiǎ shòu gǔ wén zì) : quy giáp thú cốt văn tự
龜茲 (guī zī) : cưu tư, cưu từ
龜趺 (guī fū) : bệ bia; chân bia
龜鑑 (guī jiàn) : quy giám
龜裂 (jūn liè) : quy liệt
龜山史前文化相 (guī shān shǐ qián wén huà xiàng) : quy san sử tiền văn hóa tương
龜笑鱉無尾 (guī xiào biē wú wěi) : quy tiếu miết vô vĩ
龜坼 (guī chè) : quy sách
龜鏡 (guī jìng) : soi mà biết; bói mà biết; noi theo
龜苓膏 (guī líng gāo) : quy linh cao
龜兒子 (guī ér zi) : quy nhi tử
龜鶴同春 (guī hè tóng chūn) : quy hạc đồng xuân
龜山島 (guī shān dǎo) : quy san đảo
龜子 (guī zǐ) : quy tử
龜貝 (guī bèi) : quy bối
龜甲 (guī jiǎ) : mai rùa
Xem tất cả...