Phiên âm : lóng mén zhèn.
Hán Việt : long môn trận.
Thuần Việt : nói chuyện; kể chuyện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói chuyện; kể chuyện. 擺龍門陣:談天或講故事.