VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
龍舟
Phiên âm :
lóng zhōu.
Hán Việt :
long chu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
龍船
, .
Trái nghĩa :
, .
龍舟競渡.
龍無雲而不行 (lóng wú yún ér bù xíng) : long vô vân nhi bất hành
龍山落帽 (lóng shān luò mào) : long san lạc mạo
龍位 (lóng wèi) : long vị
龍章鳳篆 (lóng zhāng fèng zhuàn) : long chương phượng triện
龍泉 (lóng quán) : long tuyền
龍鳳輦 (lóng fèng niǎn) : long phượng liễn
龍飛鳳舞 (lóng fēi fèng wǔ) : rồng bay phượng múa; sống động
龍船 (lóng chuán) : thuyền rồng
龍尾硯 (lóng wěi yàn) : long vĩ nghiễn
龍門吊 (lóng mén diào) : cần cẩu đường ray
龍騰虎躍 (lóng téng hǔ yuè) : LONG ĐẰNG HỔ DIỆU
龍山文化 (lóng shān wén huà) : văn hoá Long Sơn
龍沙 (lóng shā) : long sa
龍門 (lóng mén) : long môn
龍鳳帖 (lóng fèng tiě) : long phượng thiếp
龍虎日子 (lóng hǔ rì zi) : long hổ nhật tử
Xem tất cả...