VN520


              

龍潭虎穴

Phiên âm : lóng tán hǔ xué.

Hán Việt : long đàm hổ huyệt.

Thuần Việt : đầm rồng hang hổ; địa thế hiểm nguy; nơi cực kỳ ng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầm rồng hang hổ; địa thế hiểm nguy; nơi cực kỳ nguy hiểm (ví với những nơi nguy hiểm). 比喻危險的境地. 也說虎穴龍潭.


Xem tất cả...