VN520


              

齋飯

Phiên âm : zhāi fàn.

Hán Việt : trai phạn .

Thuần Việt : cơm bố thí.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. cơm bố thí. 僧尼向人化緣得來的飯.